ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shiatsu

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shiatsu


shiatsu

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  phương pháp trị liệu bằng cách xoa bóp (do người Nhật đưa ra)

Các câu ví dụ:

1. Photo by Spas Hanoi Menard Spa The Menard Spa chain has lots of outlets throughout the country, and is the best place for you to relax and freshen up with a Menard shiatsu massage.


Xem tất cả câu ví dụ về shiatsu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…