EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shelvy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shelvy
shelvy
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
dốc
shelvy bottom
→đáy sông dốc
← Xem thêm từ shelving
Xem thêm từ shemozzle →
Từ vựng liên quan
el
he
lv
s
sh
she
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…