EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shelty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shelty
shelty /'ʃelti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Ê cốt) ngựa non
chó chăn cừu
← Xem thêm từ shelters
Xem thêm từ shelve →
Từ vựng liên quan
el
elt
he
s
sh
she
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…