EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shelly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shelly
shelly /'ʃeli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) vỏ; (thuộc) bao; (thuộc) mai
có nhiều vỏ sò
← Xem thêm từ shells
Xem thêm từ shelta →
Từ vựng liên quan
el
ell
he
hell
s
sh
she
shell
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…