sheikh /ʃeik/ (sheikh) /ʃeik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tù trưởng, tộc trưởng; trưởng thôn (A rập)
người hay bắt nạt vợ
(từ lóng) người bảnh trai, anh chàng đào hoa
Các câu ví dụ:
1. This is Nam’s second M15 Sharm El sheikh tournament, after the first in October 7, where he made an early exit after losing the opening game.
2. This M15 Sharm El sheikh event will take place from Oct.
Xem tất cả câu ví dụ về sheikh /ʃeik/ (sheikh) /ʃeik/