ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sheeting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sheeting


sheeting /'ʃi:tiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vải làm khăn trải giường
  tấm để phủ mặt; tấm để lót
copper sheeting → tấm đồng để phủ mặt; tấm đồng để lót
  sự dàn thành lá, sự dàn thành tấm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…