EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sheeting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sheeting
sheeting /'ʃi:tiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vải làm khăn trải giường
tấm để phủ mặt; tấm để lót
copper sheeting
→ tấm đồng để phủ mặt; tấm đồng để lót
sự dàn thành lá, sự dàn thành tấm
← Xem thêm từ sheeter
Xem thêm từ sheeting-plank →
Từ vựng liên quan
he
in
s
sh
she
sheet
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…