EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sheet glass
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sheet glass
sheet glass /'ʃi:t'glɑ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kính tấm
← Xem thêm từ sheet copper
Xem thêm từ sheet iron →
Từ vựng liên quan
as
ass
glass
he
la
lass
s
sh
she
sheet
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…