EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shearwater
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shearwater
shearwater /'ʃiə,wɔ:tə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chim hải âu
← Xem thêm từ sheartail
Xem thêm từ sheat-fish →
Từ vựng liên quan
at
ate
ea
ear
er
he
hear
s
sh
she
shea
shear
water
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…