EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sheaflike
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sheaflike
sheaflike
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thành bó
← Xem thêm từ sheafing
Xem thêm từ sheafs →
Từ vựng liên quan
ea
he
ike
li
like
s
sh
she
shea
sheaf
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…