EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sheaf-binder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sheaf-binder
sheaf-binder /'ʃi:f,baində/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(nông nghiệp) máy gặt bó
← Xem thêm từ sheaf
Xem thêm từ sheafed →
Từ vựng liên quan
bi
bin
bind
binder
ea
er
he
in
s
sh
she
shea
sheaf
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…