EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shawls
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shawls
shawl /ʃɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khăn choàng, khăn san
← Xem thêm từ shawl
Xem thêm từ shawm →
Từ vựng liên quan
awl
awls
ha
haw
s
sh
shaw
shawl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…