EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sharpish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sharpish
sharpish
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
hơi sắc, hơi nhọn, hơi nhạy
* phó từ
<thgt> nhanh chóng, mau mắn
← Xem thêm từ sharping
Xem thêm từ sharply →
Từ vựng liên quan
ha
harp
is
pi
pish
rp
RPI
rpi
s
sh
sharp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…