EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sharp-witted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sharp-witted
sharp-witted /'ʃɑ:p'witid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thông minh, lanh lợi, nhanh trí
← Xem thêm từ sharp-tongued
Xem thêm từ Sharpe, William F. →
Từ vựng liên quan
ha
harp
it
itt
rp
s
sh
sharp
ted
tt
wit
witted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…