EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shallow-draught
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shallow-draught
shallow-draught
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
mắc cạn
← Xem thêm từ shallow
Xem thêm từ shallow-hearted →
Từ vựng liên quan
all
allow
aug
aught
draught
ha
hall
hallo
hallow
lo
low
ow
ra
s
sh
shall
shallow
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…