EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shakedown
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shakedown
shakedown /'ʃeik'daun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự rung cây lấy quả
sự trải (rơm, chăn) ra sàn; ổ rơm, chăn trải tạm để nằm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự tống tiền
(định ngữ) (thông tục) để thử
shakedown cruise
→ sự chạy thử máy; chuyến chạy thử
← Xem thêm từ shake-up
Xem thêm từ shakedowns →
Từ vựng liên quan
do
dow
down
ha
hake
ked
ow
own
s
sh
shake
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…