ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shakedown

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shakedown


shakedown /'ʃeik'daun/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự rung cây lấy quả
  sự trải (rơm, chăn) ra sàn; ổ rơm, chăn trải tạm để nằm
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự tống tiền
  (định ngữ) (thông tục) để thử
shakedown cruise → sự chạy thử máy; chuyến chạy thử

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…