EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shake-out
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shake-out
shake-out /'ʃeik'aut/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nạn khủng hoảng rơi rụng (trong đó bọn đầu cơ ít tiền bị loại ra khỏi thị trường chứng khoán)
← Xem thêm từ shake
Xem thêm từ shake-proof →
Từ vựng liên quan
ha
hake
ou
out
s
sh
shake
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…