ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shake-out

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shake-out


shake-out /'ʃeik'aut/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nạn khủng hoảng rơi rụng (trong đó bọn đầu cơ ít tiền bị loại ra khỏi thị trường chứng khoán)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…