EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shade-grown
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shade-grown
shade-grown
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thực vật học) mọc trong bóng râm
← Xem thêm từ shade
Xem thêm từ shade-loving →
Từ vựng liên quan
AD
ad
grow
grown
ha
had
hade
ow
own
row
s
sh
shad
shade
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…