EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sfumato
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sfumato
sfumato
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cách vẽ sắc thái mờ hoà vào nhau
← Xem thêm từ sforzando
Xem thêm từ sgd →
Từ vựng liên quan
at
ma
mat
s
sf
to
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…