ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ seventieth

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng seventieth


seventieth /'sevn'tiiθ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thứ bảy mươi

danh từ


  một phần bảy mươi
  người thứ bảy mươi; vật thứ bảy mươi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…