EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seven-score
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seven-score
seven-score
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hai mươi lần bảy; một trăm bốn mươi
← Xem thêm từ seven-league
Xem thêm từ seven-seater →
Từ vựng liên quan
co
core
en
eve
even
or
ore
re
s
sc
score
se
seven
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…