EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
setuliform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
setuliform
setuliform
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
dạng lông tơ, dạng lông mềm
← Xem thêm từ setula
Xem thêm từ setup →
Từ vựng liên quan
for
form
if
li
or
rm
s
se
set
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…