EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
settlors
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
settlors
settlor /'setlə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(pháp lý) người chuyển nhượng gia tài
← Xem thêm từ settlor
Xem thêm từ setula →
Từ vựng liên quan
lo
lor
or
s
se
set
sett
settlor
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…