EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
setting-up
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
setting-up
setting-up
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự điều chỉnh
← Xem thêm từ setting-dog
Xem thêm từ settings →
Từ vựng liên quan
in
s
se
set
sett
setting
ti
tin
ting
tt
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…