EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seton
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seton
seton /'si:tn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) chỉ xuyên
← Xem thêm từ setline
Xem thêm từ setose →
Từ vựng liên quan
on
s
se
set
to
ton
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…