ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ setaceous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng setaceous


setaceous /si'teiʃəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (động vật học) có lông cứng; như lông cứng
  (thực vật học) có tơ cứng; như tơ cứng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…