ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ set-back

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng set-back


set-back /'setbæk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự giật lùi, sự đi xuống, sự thoái trào; sự thất bại
  dòng nước ngược
  chỗ thụt vào (ở tường...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…