EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sestertii
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sestertii
sestertii /'sestə:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) đồng xettec (tiền cổ La mã) ((cũng) sestertius)
← Xem thêm từ sesterce
Xem thêm từ sestertius →
Từ vựng liên quan
er
est
ester
s
se
st
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…