EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
servotab
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
servotab
servotab
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hàng không) cánh phụ; tấm lái thăng bằng
← Xem thêm từ servosystem
Xem thêm từ sesame →
Từ vựng liên quan
ab
er
ot
rv
s
se
servo
ta
tab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…