ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ servoengine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng servoengine


servoengine

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (đường sắt) đầu máy phụ/ tăng cường
  (điện học) động cơ phụ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…