EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
servoengine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
servoengine
servoengine
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(đường sắt) đầu máy phụ/ tăng cường
(điện học) động cơ phụ
← Xem thêm từ servodrive
Xem thêm từ servogear →
Từ vựng liên quan
en
eng
engine
er
gi
gin
in
rv
s
se
servo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…