EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
serving-maid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
serving-maid
serving-maid
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cô gái hầu
← Xem thêm từ serving
Xem thêm từ serving-man →
Từ vựng liên quan
ai
Aid
aid
er
id
in
ma
maid
rv
s
se
serving
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…