ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ servility

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng servility


servility /sə:'viliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thân phận nô lệ
  tinh thần nô lệ; sự hoàn toàn lệ thuộc; sự hèn hạ, sự đê tiện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…