ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ servile

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng servile


servile /'sə:vail/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) người nô lệ; như người nô lệ
servile war → chiến tranh của người nô lệ chống chủ nô
  nô lệ, hoàn toàn lệ thuộc; hèn hạ, đê tiện
servile spirit → tinh thần nô lệ
servile imitation → sự bắt chước mù quáng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…