EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
service elevator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
service elevator
service elevator /'sə:vis'eliveitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thang máy dành cho người hầu
thang máy dành cho nhân viên phục vụ (ở một cửa hàng)
thang máy chuyển hàng
← Xem thêm từ service-dress
Xem thêm từ service entrance →
Từ vựng liên quan
at
ce
el
elevator
er
ic
ice
lev
leva
or
rv
s
se
service
to
tor
vat
vic
vice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…