EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
service-court
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
service-court
service-court
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thể dục thể thao) phần sân quần vợt phải giao bóng vào
← Xem thêm từ service-car
Xem thêm từ service dress →
Từ vựng liên quan
ce
co
court
er
ic
ice
ou
our
rv
s
se
service
vic
vice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…