EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
serotype
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
serotype
serotype
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
kiểu huyết thanh
← Xem thêm từ serotinous
Xem thêm từ serous →
Từ vựng liên quan
er
ot
pe
rot
s
se
type
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…