EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
serosities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
serosities
serosity /si'rɔsiti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thanh dịch
← Xem thêm từ serosas
Xem thêm từ serosity →
Từ vựng liên quan
er
eros
it
os
s
se
si
sit
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…