EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
serosae
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
serosae
serosa
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
màng ối giả; màng thanh dịch
← Xem thêm từ serosa
Xem thêm từ serosal →
Từ vựng liên quan
er
eros
os
s
sa
sae
se
serosa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…