EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
serologies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
serologies
serology /si'rɔlədʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
huyết thanh học, khoa huyết thanh
← Xem thêm từ serological
Xem thêm từ serologist →
Từ vựng liên quan
er
gi
lo
log
s
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…