ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Serial correlation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Serial correlation


Serial correlation

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tương quan chuỗi.
+ Còn được gọi là tương quan tự định. Một bài toán kinh tế lượng, trong đó giá trị hiện tại của một sai số trong một phương trình tương quan vớ những giá trị trong quá khứ của nó, chỉ để chỉ ra rằng, một số ảnh hưởng hệ thống nào đó đã bị loại bỏ khỏi phương trình.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…