ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ serfs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng serfs


serf /'sə:f/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nông nô
  người bị áp bức bóc lột
  thân trâu ngựa (nghĩa bóng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…