EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
serfs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
serfs
serf /'sə:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nông nô
người bị áp bức bóc lột
thân trâu ngựa (nghĩa bóng)
← Xem thêm từ serfhood
Xem thêm từ serge →
Từ vựng liên quan
er
s
se
serf
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…