EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Serbs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Serbs
serb /sə:b/ (Serbian) /'sə:bjən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) Xéc bi
danh từ
người Xéc bi
tiếng Xéc bi
← Xem thêm từ serbonian bog
Xem thêm từ sere →
Từ vựng liên quan
bs
er
s
se
serb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…