ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sequestrotomy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sequestrotomy


sequestrotomy /,si:kwes'trektəmi/ (sequestrotomy) /,si:kwes'trɔtəmi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) thủ thuật lấy mảnh xương mục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…