EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sequestrating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sequestrating
sequestrate
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
tạm thời tịch thu
← Xem thêm từ sequestrates
Xem thêm từ sequestration →
Từ vựng liên quan
at
est
in
qu
quest
ra
rat
ratin
rating
s
se
sequestra
st
str
strati
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…