ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sequestrable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sequestrable


sequestrable /si'kwestrəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (pháp lý) có thể tịch thu tạm thời được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…