EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sequestrable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sequestrable
sequestrable /si'kwestrəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(pháp lý) có thể tịch thu tạm thời được
← Xem thêm từ sequestra
Xem thêm từ sequestral →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
est
qu
quest
ra
s
se
sequestra
st
str
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…