EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sequencers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sequencers
sequencer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(tin học) bộ sắp xếp dãy
← Xem thêm từ sequencer
Xem thêm từ sequences →
Từ vựng liên quan
ce
en
er
qu
s
se
sequence
sequencer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…