ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ separations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng separations


separation /,sepə'reiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phân ly, sự chia cắt
  sự chia tay, sự biệt ly
  (pháp lý) sự biệt cư
judicial separation → sự biệt cư do toà quyết định
  sự chia rẽ
separation allowance
  phần tiền lương (của quân nhân...) chuyển cho vợ con

@separation
  sự tách, sự phân hoạch, sự chia
  s. of roots sự tách nghiệm
  s. of variables (giải tích) sự tách biến
  amplitude s. (điều khiển học) sự tách (theo) biên độ
  data s. (điều khiển học) sự tách, tin tức
  frequency s. sự tách (theo) tần số
  harmonic s. sự tách điều hoà
  timing s. sự tách (theo) thời gian
  waveform s. (điều khiển học) sự tách theo dạng sóng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…