EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seneschal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seneschal
seneschal /'seniʃəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) người hầu, người quản gia (trong các nhà quý tộc thời Trung cổ)
← Xem thêm từ senescent
Xem thêm từ seneschals →
Từ vựng liên quan
ch
cha
en
esc
ha
s
sc
sch
se
sen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…