EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sendal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sendal
sendal /'sendəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) lụa xenđan (hàng lụa đẹp thời Trung cổ)
quần áo may bằng lụa xenđan; cờ may bằng lụa xenđan
← Xem thêm từ send-up
Xem thêm từ sendan →
Từ vựng liên quan
da
en
end
s
se
sen
send
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…