ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ send-off

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng send-off


send-off /'send'ɔ:f/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lễ tiễn đưa, lễ hoan tống
  bài bình phẩm ca tụng (một quyển sách...)
  sự bắt đầu, sự khởi đầu (cho ai, công việc gì)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…