EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
senatorial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
senatorial
senatorial /,senə'tɔ:riəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) thượng nghị viện; (thuộc) thượng nghị sĩ
← Xem thêm từ senator
Xem thêm từ senators →
Từ vựng liên quan
at
en
nato
or
ri
ria
rial
s
se
sen
senator
to
tor
tori
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…